Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜友如云
Pinyin: shèng yǒu rú yún
Meanings: Having many talented friends, like clouds gathering., Bạn bè tài giỏi đông như mây., 胜友良友。许多良友聚集一处。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“十旬休暇,胜友如云。千里逢迎,高朋满座。”[例]今日之聚,可谓极盛了,我出高朋满座,~”,打曲牌名。——清·李汝珍《镜花缘》第八十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 月, 生, 又, 𠂇, 口, 女, 二, 厶
Chinese meaning: 胜友良友。许多良友聚集一处。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“十旬休暇,胜友如云。千里逢迎,高朋满座。”[例]今日之聚,可谓极盛了,我出高朋满座,~”,打曲牌名。——清·李汝珍《镜花缘》第八十一回。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi mối quan hệ xã hội rộng và chất lượng.
Example: 他家总是胜友如云。
Example pinyin: tā jiā zǒng shì shèng yǒu rú yún 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy lúc nào cũng có nhiều bạn tài giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè tài giỏi đông như mây.
Nghĩa phụ
English
Having many talented friends, like clouds gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜友良友。许多良友聚集一处。[出处]唐·王勃《秋日登洪府滕王阁饯别序》“十旬休暇,胜友如云。千里逢迎,高朋满座。”[例]今日之聚,可谓极盛了,我出高朋满座,~”,打曲牌名。——清·李汝珍《镜花缘》第八十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế