Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜会

Pinyin: shèng huì

Meanings: A grand gathering or important conference., Buổi gặp gỡ lớn hoặc hội nghị quan trọng., ①盛大的集体活动;盛会。[例]端午龙舟胜会。*②雅致、不庸俗的兴趣。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 生, 云, 人

Chinese meaning: ①盛大的集体活动;盛会。[例]端午龙舟胜会。*②雅致、不庸俗的兴趣。

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện đặc biệt hoặc buổi họp mặt quan trọng.

Example: 这次胜会聚集了许多专家。

Example pinyin: zhè cì shèng huì jù jí le xǔ duō zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Buổi gặp gỡ lớn này quy tụ nhiều chuyên gia.

胜会 - shèng huì
胜会
shèng huì

📷 Cử chỉ của bàn tay con người trên nền của ánh nắng mặt trời, chuyển động của các ngón tay, áp phích vector thúc đẩy với khẩu hiệu Chiến thắng

胜会
shèng huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi gặp gỡ lớn hoặc hội nghị quan trọng.

A grand gathering or important conference.

盛大的集体活动;盛会。端午龙舟胜会

雅致、不庸俗的兴趣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...