Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜任

Pinyin: shèng rèn

Meanings: Có khả năng đảm đương, đủ sức làm việc gì đó., To be capable or competent at doing something., ①足以担任。[例]他具备胜任高级职务的素质。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 月, 生, 亻, 壬

Chinese meaning: ①足以担任。[例]他具备胜任高级职务的素质。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 工作 (công việc), 职务 (chức vụ).

Example: 他能胜任这份工作。

Example pinyin: tā néng shèng rèn zhè fèn gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thể đảm đương công việc này.

胜任
shèng rèn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có khả năng đảm đương, đủ sức làm việc gì đó.

To be capable or competent at doing something.

足以担任。他具备胜任高级职务的素质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜任 (shèng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung