Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胚芽

Pinyin: pēi yá

Meanings: Mầm phôi, phần phát triển thành thân cây., Embryonic shoot, the part that develops into the stem of a plant., ①植物胚的组成部分之一。它突破种子的皮后发育成叶和茎。*②微小的活的物质,能发育成动物或植物或器官或机体的部分。*③比喻刚萌生的事物。[例]矛盾的胚芽。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丕, 月, 牙, 艹

Chinese meaning: ①植物胚的组成部分之一。它突破种子的皮后发育成叶和茎。*②微小的活的物质,能发育成动物或植物或器官或机体的部分。*③比喻刚萌生的事物。[例]矛盾的胚芽。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học hoặc nông nghiệp.

Example: 种子中的胚芽会长成幼苗。

Example pinyin: zhǒng zi zhōng de pēi yá huì zhǎng chéng yòu miáo 。

Tiếng Việt: Mầm phôi trong hạt sẽ phát triển thành cây non.

胚芽
pēi yá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mầm phôi, phần phát triển thành thân cây.

Embryonic shoot, the part that develops into the stem of a plant.

植物胚的组成部分之一。它突破种子的皮后发育成叶和茎

微小的活的物质,能发育成动物或植物或器官或机体的部分

比喻刚萌生的事物。矛盾的胚芽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胚芽 (pēi yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung