Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胚盘

Pinyin: pēi pán

Meanings: Embryonic disc, where the embryo develops in animals., Đĩa phôi, nơi phát triển phôi thai ở động vật., ①胚泡的内细胞质部分,有胚胎哺乳类的胚胎从那儿发育。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丕, 月, 皿, 舟

Chinese meaning: ①胚泡的内细胞质部分,有胚胎哺乳类的胚胎从那儿发育。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học.

Example: 胚盘是胚胎生长的基础部分。

Example pinyin: pēi pán shì pēi tāi shēng zhǎng de jī chǔ bù fen 。

Tiếng Việt: Đĩa phôi là phần nền tảng cho sự phát triển của phôi thai.

胚盘
pēi pán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đĩa phôi, nơi phát triển phôi thai ở động vật.

Embryonic disc, where the embryo develops in animals.

胚泡的内细胞质部分,有胚胎哺乳类的胚胎从那儿发育

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胚盘 (pēi pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung