Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胚珠
Pinyin: pēi zhū
Meanings: Ovule, the structure that develops into a seed after pollination., Noãn phôi, cấu trúc phát triển thành hạt sau khi thụ phấn., ①种子植物子房的一个圆形增生,通常只是在受精后发育成种子,由生于珠心中央的一个胚囊组成,胚囊包于1个或多个珠皮内。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丕, 月, 朱, 王
Chinese meaning: ①种子植物子房的一个圆形增生,通常只是在受精后发育成种子,由生于珠心中央的一个胚囊组成,胚囊包于1个或多个珠皮内。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học.
Example: 花粉粒落在胚珠上完成授粉。
Example pinyin: huā fěn lì luò zài pēi zhū shàng wán chéng shòu fěn 。
Tiếng Việt: Hạt phấn rơi lên noãn phôi để hoàn thành quá trình thụ phấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Noãn phôi, cấu trúc phát triển thành hạt sau khi thụ phấn.
Nghĩa phụ
English
Ovule, the structure that develops into a seed after pollination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种子植物子房的一个圆形增生,通常只是在受精后发育成种子,由生于珠心中央的一个胚囊组成,胚囊包于1个或多个珠皮内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!