Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胚根
Pinyin: pēi gēn
Meanings: Radicle, the part that develops into the main root of a plant., Rễ mầm, phần phát triển thành rễ chính của cây., ①植物胚轴或苗轴的下部;特指末端或根部。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丕, 月, 木, 艮
Chinese meaning: ①植物胚轴或苗轴的下部;特指末端或根部。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học hoặc nông nghiệp.
Example: 种子发芽时,胚根首先突破种皮。
Example pinyin: zhǒng zi fā yá shí , pēi gēn shǒu xiān tū pò zhǒng pí 。
Tiếng Việt: Khi hạt nảy mầm, rễ mầm đâm xuyên qua vỏ hạt trước tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rễ mầm, phần phát triển thành rễ chính của cây.
Nghĩa phụ
English
Radicle, the part that develops into the main root of a plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物胚轴或苗轴的下部;特指末端或根部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!