Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胚乳
Pinyin: pēi rǔ
Meanings: Endosperm, the nutritive tissue in seeds for the embryo., Phần mô nuôi dưỡng phôi trong hạt giống., ①在种子植物中,胚囊里面胚周围的营养组织,它由胚乳核分裂形成一团薄壁的3倍体(3N)细胞,这些细胞含有丰富的碳水化合物,可被发育的胚吸收,或保留到种子萌发。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丕, 月, 乚, 孚
Chinese meaning: ①在种子植物中,胚囊里面胚周围的营养组织,它由胚乳核分裂形成一团薄壁的3倍体(3N)细胞,这些细胞含有丰富的碳水化合物,可被发育的胚吸收,或保留到种子萌发。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học hoặc nông nghiệp.
Example: 玉米种子中含有丰富的胚乳。
Example pinyin: yù mǐ zhǒng zi zhōng hán yǒu fēng fù de pēi rǔ 。
Tiếng Việt: Hạt ngô chứa nhiều nội nhũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mô nuôi dưỡng phôi trong hạt giống.
Nghĩa phụ
English
Endosperm, the nutritive tissue in seeds for the embryo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在种子植物中,胚囊里面胚周围的营养组织,它由胚乳核分裂形成一团薄壁的3倍体(3N)细胞,这些细胞含有丰富的碳水化合物,可被发育的胚吸收,或保留到种子萌发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!