Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胎盘
Pinyin: tāi pán
Meanings: Bộ phận trong cơ thể mẹ cung cấp dinh dưỡng và oxy cho thai nhi., Placenta, the organ that provides nutrients and oxygen to the fetus., ①哺乳动物的胎儿与母体交换物质的器官。人类由胎儿的叶状绒毛膜和母体子宫内膜形成的基蜕膜组成,扁圆形,经脐带与胎儿连接,通过绒毛的渗透作用维持胎儿的营养、呼吸和排泄,并分泌激素促进子宫和乳腺的生长。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 台, 月, 皿, 舟
Chinese meaning: ①哺乳动物的胎儿与母体交换物质的器官。人类由胎儿的叶状绒毛膜和母体子宫内膜形成的基蜕膜组成,扁圆形,经脐带与胎儿连接,通过绒毛的渗透作用维持胎儿的营养、呼吸和排泄,并分泌激素促进子宫和乳腺的生长。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Example: 胎盘在怀孕期间起着非常重要的作用。
Example pinyin: tāi pán zài huái yùn qī jiān qǐ zhe fēi cháng zhòng yào de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Nhau thai đóng vai trò rất quan trọng trong thời kỳ mang thai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ phận trong cơ thể mẹ cung cấp dinh dưỡng và oxy cho thai nhi.
Nghĩa phụ
English
Placenta, the organ that provides nutrients and oxygen to the fetus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哺乳动物的胎儿与母体交换物质的器官。人类由胎儿的叶状绒毛膜和母体子宫内膜形成的基蜕膜组成,扁圆形,经脐带与胎儿连接,通过绒毛的渗透作用维持胎儿的营养、呼吸和排泄,并分泌激素促进子宫和乳腺的生长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!