Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背曲腰弯

Pinyin: bèi qū yāo wān

Meanings: Bent back and waist, describing old age or frailty, Cong lưng gập người, hình dung tuổi già hoặc sức khỏe suy yếu, 腰背弯曲。常指坐久或年老。同背曲腰躬”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第十八卷“假如甘罗十二岁为丞相,十二岁上就死了,这十二岁之年,就是他发白齿落、背曲腰弯的时候了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 北, 月, 曲, 要, 亦, 弓

Chinese meaning: 腰背弯曲。常指坐久或年老。同背曲腰躬”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第十八卷“假如甘罗十二岁为丞相,十二岁上就死了,这十二岁之年,就是他发白齿落、背曲腰弯的时候了。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái cơ thể, thường liên quan đến tuổi tác hoặc bệnh tật.

Example: 老人背曲腰弯,行动不便。

Example pinyin: lǎo rén bèi qǔ yāo wān , xíng dòng bú biàn 。

Tiếng Việt: Người già lưng còng, đi lại khó khăn.

背曲腰弯
bèi qū yāo wān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong lưng gập người, hình dung tuổi già hoặc sức khỏe suy yếu

Bent back and waist, describing old age or frailty

腰背弯曲。常指坐久或年老。同背曲腰躬”。[出处]明·冯梦龙《警世通言》第十八卷“假如甘罗十二岁为丞相,十二岁上就死了,这十二岁之年,就是他发白齿落、背曲腰弯的时候了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背曲腰弯 (bèi qū yāo wān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung