Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背惠食言
Pinyin: bèi huì shí yán
Meanings: Phản bội lời hứa, nuốt lời, Break promises, go back on one’s word, 指忘恩失信。[出处]《周书·杨荐传》“荐至蠕蠕,责其背惠食言,并论结婚之意。”[例]盖不退师则~而曲在晋师。——宋·秦观《晁错论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 北, 月, 心, 人, 良, 言
Chinese meaning: 指忘恩失信。[出处]《周书·杨荐传》“荐至蠕蠕,责其背惠食言,并论结婚之意。”[例]盖不退师则~而曲在晋师。——宋·秦观《晁错论》。
Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi thiếu trung thực.
Example: 他答应帮忙却背惠食言了。
Example pinyin: tā dā ying bāng máng què bèi huì shí yán le 。
Tiếng Việt: Anh ấy hứa giúp nhưng lại nuốt lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội lời hứa, nuốt lời
Nghĩa phụ
English
Break promises, go back on one’s word
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指忘恩失信。[出处]《周书·杨荐传》“荐至蠕蠕,责其背惠食言,并论结婚之意。”[例]盖不退师则~而曲在晋师。——宋·秦观《晁错论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế