Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背恩负义

Pinyin: bèi ēn fù yì

Meanings: Betray goodwill and obligations, ungrateful, Phản bội lòng tốt và nghĩa vụ, ăn cháo đá bát, 指辜负别人对自己的恩义。同背恩忘义”。[出处]《陈书·陈宝应传》“遂乃背恩负义,各立异图。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 北, 月, 因, 心, 贝, 𠂊, 丶, 乂

Chinese meaning: 指辜负别人对自己的恩义。同背恩忘义”。[出处]《陈书·陈宝应传》“遂乃背恩负义,各立异图。”

Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng trong văn cảnh phê phán hành vi bất lương.

Example: 他背恩负义,令所有人都愤怒。

Example pinyin: tā bèi ēn fù yì , lìng suǒ yǒu rén dōu fèn nù 。

Tiếng Việt: Anh ta ăn cháo đá bát khiến tất cả mọi người tức giận.

背恩负义
bèi ēn fù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội lòng tốt và nghĩa vụ, ăn cháo đá bát

Betray goodwill and obligations, ungrateful

指辜负别人对自己的恩义。同背恩忘义”。[出处]《陈书·陈宝应传》“遂乃背恩负义,各立异图。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背恩负义 (bèi ēn fù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung