Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背恩忘义

Pinyin: bèi ēn wàng yì

Meanings: Quên ơn và nghĩa vụ, vô ơn bạc nghĩa, Forget gratitude and duty, ungrateful, 背背叛。指背弃恩德,忘却道义。[出处]《汉书·张敞传》“背恩忘义,伤化薄俗。”《晋书·刘聪传》沈等皆刀锯之余,背恩忘义之类。”[例]幸得主人释放,留为家丁,又以妻子配我,此恩天高地厚,未曾报得,岂可为此~之事。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十九。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 北, 月, 因, 心, 亡, 丶, 乂

Chinese meaning: 背背叛。指背弃恩德,忘却道义。[出处]《汉书·张敞传》“背恩忘义,伤化薄俗。”《晋书·刘聪传》沈等皆刀锯之余,背恩忘义之类。”[例]幸得主人释放,留为家丁,又以妻子配我,此恩天高地厚,未曾报得,岂可为此~之事。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十九。

Grammar: Thành ngữ miêu tả phẩm chất đạo đức xấu xa.

Example: 这种背恩忘义的行为让人不齿。

Example pinyin: zhè zhǒng bèi ēn wàng yì de xíng wéi ràng rén bù chǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi vô ơn bạc nghĩa này khiến người ta khinh thường.

背恩忘义
bèi ēn wàng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên ơn và nghĩa vụ, vô ơn bạc nghĩa

Forget gratitude and duty, ungrateful

背背叛。指背弃恩德,忘却道义。[出处]《汉书·张敞传》“背恩忘义,伤化薄俗。”《晋书·刘聪传》沈等皆刀锯之余,背恩忘义之类。”[例]幸得主人释放,留为家丁,又以妻子配我,此恩天高地厚,未曾报得,岂可为此~之事。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背恩忘义 (bèi ēn wàng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung