Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背心

Pinyin: bèi xīn

Meanings: Áo lót, áo không tay, Vest, sleeveless shirt, ①没有领子和袖的上衣。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 北, 月, 心

Chinese meaning: ①没有领子和袖的上衣。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường xuất hiện trong các câu miêu tả quần áo.

Example: 夏天穿背心很凉快。

Example pinyin: xià tiān chuān bèi xīn hěn liáng kuai 。

Tiếng Việt: Mùa hè mặc áo lót rất mát mẻ.

背心
bèi xīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lót, áo không tay

Vest, sleeveless shirt

没有领子和袖的上衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背心 (bèi xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung