Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背子

Pinyin: bēi zi

Meanings: Small backpack or sack, Cái túi đeo lưng, balo nhỏ, ①用来背东西的长背篓。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 北, 月, 子

Chinese meaning: ①用来背东西的长背篓。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường sử dụng trong văn cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 这个小背子很适合短途旅行。

Example pinyin: zhè ge xiǎo bèi zǐ hěn shì hé duǎn tú lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Chiếc túi đeo lưng nhỏ này rất thích hợp cho chuyến đi ngắn ngày.

背子
bēi zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái túi đeo lưng, balo nhỏ

Small backpack or sack

用来背东西的长背篓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背子 (bēi zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung