Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背城一战
Pinyin: bèi chéng yī zhàn
Meanings: Quyết chiến ở chân thành, quyết tâm đánh trận cuối cùng, A final decisive battle at the foot of the city walls, 背背向。在自己城下和敌人决一死战。多指决定存亡的最后一战。[出处]《左传·成公二年》“请收合余烬,背城借一。”[例]他皱着眉头问道可是我们怎么~呢?”——茅盾《子夜》十八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 北, 月, 土, 成, 一, 占, 戈
Chinese meaning: 背背向。在自己城下和敌人决一死战。多指决定存亡的最后一战。[出处]《左传·成公二年》“请收合余烬,背城借一。”[例]他皱着眉头问道可是我们怎么~呢?”——茅盾《子夜》十八。
Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng để diễn tả tinh thần quyết tâm cao độ.
Example: 敌军已经逼近,我们只能背城一战。
Example pinyin: dí jūn yǐ jīng bī jìn , wǒ men zhǐ néng bèi chéng yí zhàn 。
Tiếng Việt: Quân địch đã áp sát, chúng ta chỉ có thể quyết chiến một trận cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết chiến ở chân thành, quyết tâm đánh trận cuối cùng
Nghĩa phụ
English
A final decisive battle at the foot of the city walls
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背背向。在自己城下和敌人决一死战。多指决定存亡的最后一战。[出处]《左传·成公二年》“请收合余烬,背城借一。”[例]他皱着眉头问道可是我们怎么~呢?”——茅盾《子夜》十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế