Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背后

Pinyin: bèi hòu

Meanings: Phía sau, đằng sau (về không gian hoặc thời gian), Behind, at the back, ①在……后面。[例]书架背后。*②私下。[例]当面不说,背后乱说,这种作风要不得。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 北, 月, 口

Chinese meaning: ①在……后面。[例]书架背后。*②私下。[例]当面不说,背后乱说,这种作风要不得。

Grammar: Có thể được dùng làm trạng ngữ trong câu (e.g., 背后议论 - bàn tán sau lưng).

Example: 他站在树的背后。

Example pinyin: tā zhàn zài shù de bèi hòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng phía sau cái cây.

背后
bèi hòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía sau, đằng sau (về không gian hoặc thời gian)

Behind, at the back

在……后面。书架背后

私下。当面不说,背后乱说,这种作风要不得

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背后 (bèi hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung