Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背叛

Pinyin: bèi pàn

Meanings: To betray, to deceive, Phản bội, lừa dối, ①背离叛变。[例]他背叛了原来的阶级。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 北, 月, 半, 反

Chinese meaning: ①背离叛变。[例]他背叛了原来的阶级。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị phản bội (e.g., 背叛朋友 - phản bội bạn bè).

Example: 他背叛了他的朋友。

Example pinyin: tā bèi pàn le tā de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta phản bội bạn của mình.

背叛
bèi pàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội, lừa dối

To betray, to deceive

背离叛变。他背叛了原来的阶级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背叛 (bèi pàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung