Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背包
Pinyin: bèi bāo
Meanings: Backpack, Ba lô, túi đeo vai
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 北, 月, 勹, 巳
Grammar: Danh từ cụ thể chỉ vật dụng, có thể kết hợp số lượng (e.g., 一个背包 - một ba lô).
Example: 他背着一个大背包。
Example pinyin: tā bèi zhe yí gè dà bēi bāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đeo một chiếc ba lô lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba lô, túi đeo vai
Nghĩa phụ
English
Backpack
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!