Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背前面后
Pinyin: bèi qián miàn hòu
Meanings: To talk behind someone's back, criticize or gossip about someone when they are not present., Nói xấu sau lưng, chỉ trích hoặc bàn tán không hay về ai đó khi họ không có mặt., 指或当面或背后。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十五回“若是一顿钯打退妖精,你看他得胜而回,争嚷功果;若战他不过,被他拿去,却是我的晦气,背前面后,不知骂了多少弼马温哩!悟净,你休言语,等我去看看。”[例]若是三姑娘在家还好,如今只有他几个自己的人瞎张罗,~的也抱怨,说是一个钱摸不着,脸面也不能剩一点儿。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 北, 月, 䒑, 刖, 丆, 囬, 口
Chinese meaning: 指或当面或背后。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十五回“若是一顿钯打退妖精,你看他得胜而回,争嚷功果;若战他不过,被他拿去,却是我的晦气,背前面后,不知骂了多少弼马温哩!悟净,你休言语,等我去看看。”[例]若是三姑娘在家还好,如今只有他几个自己的人瞎张罗,~的也抱怨,说是一个钱摸不着,脸面也不能剩一点儿。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回。
Grammar: Động từ cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động mang tính tiêu cực của con người, và thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc lời phàn nàn.
Example: 他经常在同事面前说好话,背后却背前面后。
Example pinyin: tā jīng cháng zài tóng shì miàn qián shuō hǎo huà , bèi hòu què bèi qián miàn hòu 。
Tiếng Việt: Anh ta thường nói những lời tốt đẹp trước mặt đồng nghiệp, nhưng lại nói xấu sau lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói xấu sau lưng, chỉ trích hoặc bàn tán không hay về ai đó khi họ không có mặt.
Nghĩa phụ
English
To talk behind someone's back, criticize or gossip about someone when they are not present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指或当面或背后。[出处]明·吴承恩《西游记》第八十五回“若是一顿钯打退妖精,你看他得胜而回,争嚷功果;若战他不过,被他拿去,却是我的晦气,背前面后,不知骂了多少弼马温哩!悟净,你休言语,等我去看看。”[例]若是三姑娘在家还好,如今只有他几个自己的人瞎张罗,~的也抱怨,说是一个钱摸不着,脸面也不能剩一点儿。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế