Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背信弃义
Pinyin: bèi xìn qì yì
Meanings: To betray trust and forsake righteousness., Phản bội lòng tin và đạo nghĩa, 指背弃道义,不守信用。[出处]见背信弃义”。[例]我根本就没有料到,希特勒竟发狂到这样的地步,在一年以前就~,开始去侵犯苏联。——郭沫若《笑早者,祸哉》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 北, 月, 亻, 言, 廾, 𠫓, 丶, 乂
Chinese meaning: 指背弃道义,不守信用。[出处]见背信弃义”。[例]我根本就没有料到,希特勒竟发狂到这样的地步,在一年以前就~,开始去侵犯苏联。——郭沫若《笑早者,祸哉》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành vi phản bội. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác trong câu.
Example: 他的行为简直是背信弃义。
Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì bèi xìn qì yì 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta thật sự là phản bội lòng tin và đạo nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội lòng tin và đạo nghĩa
Nghĩa phụ
English
To betray trust and forsake righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指背弃道义,不守信用。[出处]见背信弃义”。[例]我根本就没有料到,希特勒竟发狂到这样的地步,在一年以前就~,开始去侵犯苏联。——郭沫若《笑早者,祸哉》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế