Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背乡离井
Pinyin: bèi xiāng lí jǐng
Meanings: Leaving one's hometown and well, often used to describe leaving home to seek livelihood elsewhere., Rời xa quê hương, rời bỏ nơi chôn nhau cắt rốn, thường dùng để nói về việc ly hương tìm kế sinh nhai., 指远离家乡,流落他方。[出处]见背井离乡”。[例]老夫做了二十年仕宦,万一遇见贼徒,岂能幸免,所以~,寄迹他方。——清·李渔《巧团圆·梦讯》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 北, 月, 乡, 㐫, 禸, 井
Chinese meaning: 指远离家乡,流落他方。[出处]见背井离乡”。[例]老夫做了二十年仕宦,万一遇见贼徒,岂能幸免,所以~,寄迹他方。——清·李渔《巧团圆·梦讯》。
Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự hy sinh, khó khăn khi rời xa quê hương. Đôi khi mang sắc thái bi thương nhẹ.
Example: 为了生活,他不得不背乡离井去外地打工。
Example pinyin: wèi le shēng huó , tā bù dé bú bèi xiāng lí jǐng qù wài dì dǎ gōng 。
Tiếng Việt: Vì cuộc sống, anh ấy buộc phải rời xa quê hương để đi làm ăn xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời xa quê hương, rời bỏ nơi chôn nhau cắt rốn, thường dùng để nói về việc ly hương tìm kế sinh nhai.
Nghĩa phụ
English
Leaving one's hometown and well, often used to describe leaving home to seek livelihood elsewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指远离家乡,流落他方。[出处]见背井离乡”。[例]老夫做了二十年仕宦,万一遇见贼徒,岂能幸免,所以~,寄迹他方。——清·李渔《巧团圆·梦讯》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế