Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆识
Pinyin: dǎn shí
Meanings: Sự can đảm và sáng suốt trong việc đưa ra quyết định., Courage and insight in decision-making., 形容十分害怕。[出处]明·汪廷讷《种玉记·赴约》“牛郎织女图欢会,蜂喧蝶嚷须回避,我因此上胆战心慌不自持。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 旦, 月, 只, 讠
Chinese meaning: 形容十分害怕。[出处]明·汪廷讷《种玉记·赴约》“牛郎织女图欢会,蜂喧蝶嚷须回避,我因此上胆战心慌不自持。”
Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường dùng trong văn cảnh cao cấp để miêu tả phẩm chất cá nhân.
Example: 一个好领导需要有胆识。
Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo xū yào yǒu dǎn shí 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi cần có sự can đảm và sáng suốt.

📷 cứng trẻ uốn cong cơ bắp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự can đảm và sáng suốt trong việc đưa ra quyết định.
Nghĩa phụ
English
Courage and insight in decision-making.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分害怕。[出处]明·汪廷讷《种玉记·赴约》“牛郎织女图欢会,蜂喧蝶嚷须回避,我因此上胆战心慌不自持。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
