Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆裂魂飞

Pinyin: dǎn liè hún fēi

Meanings: Describes extreme fear where one’s soul seems to fly away and their gallbladder shatters., Mô tả sự hoảng sợ đến cực độ khiến linh hồn như bay đi, gan vỡ vụn., 裂破裂。魂魂灵、神志。胆也破了,魂也飞了。形容极度害怕、恐慌。[出处]清·张春帆《宦海》第九回“且说王观察见防营军作乱,吓得个胆裂魂飞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 旦, 月, 列, 衣, 云, 鬼, 飞

Chinese meaning: 裂破裂。魂魂灵、神志。胆也破了,魂也飞了。形容极度害怕、恐慌。[出处]清·张春帆《宦海》第九回“且说王观察见防营军作乱,吓得个胆裂魂飞。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng để nhấn mạnh mức độ đáng sợ hoặc tình huống gây sốc. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 看到那恐怖的场景,他吓得胆裂魂飞。

Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù de chǎng jǐng , tā xià dé dǎn liè hún fēi 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng kinh khủng đó, anh ta sợ đến mức gan vỡ, hồn bay.

胆裂魂飞
dǎn liè hún fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự hoảng sợ đến cực độ khiến linh hồn như bay đi, gan vỡ vụn.

Describes extreme fear where one’s soul seems to fly away and their gallbladder shatters.

裂破裂。魂魂灵、神志。胆也破了,魂也飞了。形容极度害怕、恐慌。[出处]清·张春帆《宦海》第九回“且说王观察见防营军作乱,吓得个胆裂魂飞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆裂魂飞 (dǎn liè hún fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung