Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆粗气壮
Pinyin: dǎn cū qì zhuàng
Meanings: Bold and full of spirit; indicates a person acting strongly and confidently., Can đảm và đầy khí thế; biểu thị một người hành động mạnh mẽ và tự tin., 形容胆大气盛,无所畏惧。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十一回“我只从昨天受了那和尚的一番折磨,又经了十三妹姐姐的地番教化,不觉得胆粗气壮起来。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 旦, 月, 且, 米, 一, 乁, 𠂉, 丬, 士
Chinese meaning: 形容胆大气盛,无所畏惧。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十一回“我只从昨天受了那和尚的一番折磨,又经了十三妹姐姐的地番教化,不觉得胆粗气壮起来。”
Grammar: Thường sử dụng để miêu tả phong thái của một cá nhân trong giao tiếp hoặc hành động.
Example: 他说话时总是胆粗气壮,让人信服。
Example pinyin: tā shuō huà shí zǒng shì dǎn cū qì zhuàng , ràng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc nói chuyện luôn mạnh mẽ và tự tin, khiến người khác tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can đảm và đầy khí thế; biểu thị một người hành động mạnh mẽ và tự tin.
Nghĩa phụ
English
Bold and full of spirit; indicates a person acting strongly and confidently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容胆大气盛,无所畏惧。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十一回“我只从昨天受了那和尚的一番折磨,又经了十三妹姐姐的地番教化,不觉得胆粗气壮起来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế