Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆破心惊

Pinyin: dǎn pò xīn jīng

Meanings: To be so frightened that the heart races and control is lost., Sợ hãi đến mức tim đập nhanh và mất kiểm soát., ①形容非常害怕。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 旦, 月, 皮, 石, 心, 京, 忄

Chinese meaning: ①形容非常害怕。

Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh mức độ sợ hãi sâu sắc và tác động mạnh tới trạng thái tâm lý.

Example: 突如其来的巨响让他胆破心惊。

Example pinyin: tū rú qí lái de jù xiǎng ràng tā dǎn pò xīn jīng 。

Tiếng Việt: Tiếng nổ lớn bất ngờ khiến anh ấy vô cùng hoảng sợ.

胆破心惊
dǎn pò xīn jīng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi đến mức tim đập nhanh và mất kiểm soát.

To be so frightened that the heart races and control is lost.

形容非常害怕

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆破心惊 (dǎn pò xīn jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung