Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆破心寒

Pinyin: dǎn pò xīn hán

Meanings: Extreme fear that causes one to lose all courage and confidence., Sợ hãi tột độ khiến mất hết can đảm và lòng tự tin., 形容由于恐惧而伏帖的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 旦, 月, 皮, 石, 心, ⺀

Chinese meaning: 形容由于恐惧而伏帖的样子。

Grammar: Biểu đạt mức độ sợ hãi cực điểm, tương tự như 'đứng tim'. Thường đi kèm với các tình huống kịch tính gây shock.

Example: 看到那样的场景,他真是胆破心寒。

Example pinyin: kàn dào nà yàng de chǎng jǐng , tā zhēn shì dǎn pò xīn hán 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng như vậy, anh ấy thực sự cảm thấy sợ hãi tột cùng.

胆破心寒
dǎn pò xīn hán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi tột độ khiến mất hết can đảm và lòng tự tin.

Extreme fear that causes one to lose all courage and confidence.

形容由于恐惧而伏帖的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...