Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆略

Pinyin: dǎn lüè

Meanings: Sự dũng cảm và mưu lược; khả năng đưa ra quyết định mạnh mẽ trong tình thế khó khăn., Courage and strategy; the ability to make bold decisions in difficult situations., ①勇气和谋略。[例]他有超人的胆略。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 旦, 月, 各, 田

Chinese meaning: ①勇气和谋略。[例]他有超人的胆略。

Grammar: Từ này thường dùng để ca ngợi phẩm chất lãnh đạo hoặc khả năng vượt qua thách thức.

Example: 这位将军以非凡的胆略赢得了战争。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yǐ fēi fán de dǎn lüè yíng dé le zhàn zhēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng này đã giành chiến thắng trong cuộc chiến nhờ vào sự dũng cảm và mưu trí phi thường.

胆略
dǎn lüè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự dũng cảm và mưu lược; khả năng đưa ra quyết định mạnh mẽ trong tình thế khó khăn.

Courage and strategy; the ability to make bold decisions in difficult situations.

勇气和谋略。他有超人的胆略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆略 (dǎn lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung