Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆瓶

Pinyin: dǎn píng

Meanings: A narrow-necked vase often used for interior decoration or flower arrangement., Một loại bình cổ hẹp thường dùng trong trang trí nội thất hoặc cắm hoa., ①颈长腹大,形如悬胆的花瓶。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 旦, 月, 并, 瓦

Chinese meaning: ①颈长腹大,形如悬胆的花瓶。

Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả đồ trang trí hay nghệ thuật.

Example: 客厅里摆放着一个精致的胆瓶。

Example pinyin: kè tīng lǐ bǎi fàng zhe yí gè jīng zhì de dǎn píng 。

Tiếng Việt: Trong phòng khách có trưng bày một chiếc bình cổ rất tinh xảo.

胆瓶
dǎn píng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại bình cổ hẹp thường dùng trong trang trí nội thất hoặc cắm hoa.

A narrow-necked vase often used for interior decoration or flower arrangement.

颈长腹大,形如悬胆的花瓶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆瓶 (dǎn píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung