Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆气

Pinyin: dǎn qì

Meanings: Courage, bravery., Can đảm, lòng dũng cảm., 战发抖。形容害怕之极。[出处]《古今杂剧·楚昭王疏者下船》“怕的是城荒国破,常子是胆战心寒。”[例]诸将见李逵等杀了一阵,众人都~,不敢出战。——明·罗贯中《三国演义》第一百一十回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 旦, 月, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 战发抖。形容害怕之极。[出处]《古今杂剧·楚昭王疏者下船》“怕的是城荒国破,常子是胆战心寒。”[例]诸将见李逵等杀了一阵,众人都~,不敢出战。——明·罗贯中《三国演义》第一百一十回。

Grammar: Là danh từ trừu tượng, chỉ phẩm chất cá nhân về sự dũng cảm. Thường kết hợp với các từ như 足 (đủ), 不足 (không đủ).

Example: 他有非凡的胆气,敢于冒险。

Example pinyin: tā yǒu fēi fán de dǎn qì , gǎn yú mào xiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta có lòng dũng cảm phi thường, dám mạo hiểm.

胆气
dǎn qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can đảm, lòng dũng cảm.

Courage, bravery.

战发抖。形容害怕之极。[出处]《古今杂剧·楚昭王疏者下船》“怕的是城荒国破,常子是胆战心寒。”[例]诸将见李逵等杀了一阵,众人都~,不敢出战。——明·罗贯中《三国演义》第一百一十回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆气 (dǎn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung