Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆敢
Pinyin: dǎn gǎn
Meanings: To dare, to have the courage to do something bold or dangerous., Dám, có đủ can đảm để làm điều gì đó táo bạo hoặc nguy hiểm., ①胆怯;畏惧,也作“胆怵”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 旦, 月, 乛, 攵, 耳
Chinese meaning: ①胆怯;畏惧,也作“胆怵”。
Grammar: Thường được dùng với nghĩa nhấn mạnh sự can đảm hoặc liều lĩnh. Thường xuất hiện trước động từ khác để bổ nghĩa.
Example: 没人胆敢挑战他的权威。
Example pinyin: méi rén dǎn gǎn tiǎo zhàn tā de quán wēi 。
Tiếng Việt: Không ai dám thách thức quyền uy của ông ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám, có đủ can đảm để làm điều gì đó táo bạo hoặc nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To dare, to have the courage to do something bold or dangerous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胆怯;畏惧,也作“胆怵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!