Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆战心摇
Pinyin: dǎn zhàn xīn yáo
Meanings: To be so fearful that it causes one's mind to waver and lose composure., Sợ hãi đến mức khiến cho tâm trí dao động, không giữ được bình tĩnh., 形容十分害怕。[出处]清·洪昻《长生殿·惊变》“呀,你道失机的哥舒翰,称兵的安禄山,赤紧的离了渔阳,陷了东京,破了潼关,唬得人胆战心摇。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 旦, 月, 占, 戈, 心, 䍃, 扌
Chinese meaning: 形容十分害怕。[出处]清·洪昻《长生殿·惊变》“呀,你道失机的哥舒翰,称兵的安禄山,赤紧的离了渔阳,陷了东京,破了潼关,唬得人胆战心摇。”
Grammar: Dùng trong những ngữ cảnh mang tính chất căng thẳng cao, khi người ta bị thử thách về tinh thần.
Example: 在那场激烈的辩论中,他感到胆战心摇。
Example pinyin: zài nà chǎng jī liè de biàn lùn zhōng , tā gǎn dào dǎn zhàn xīn yáo 。
Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận gay gắt đó, anh ấy cảm thấy lòng mình dao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi đến mức khiến cho tâm trí dao động, không giữ được bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
To be so fearful that it causes one's mind to waver and lose composure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分害怕。[出处]清·洪昻《长生殿·惊变》“呀,你道失机的哥舒翰,称兵的安禄山,赤紧的离了渔阳,陷了东京,破了潼关,唬得人胆战心摇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế