Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆战心慌

Pinyin: dǎn zhàn xīn huāng

Meanings: Tim đập nhanh và rối loạn vì quá sợ hãi hoặc lo lắng., To have a racing and disordered heart due to extreme fear or anxiety., 形容十分害怕。[出处]明·汪廷讷《种玉记·赴约》“牛郎织女图欢会,蜂喧蝶嚷须回避,我因此上胆战心慌不自持。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 旦, 月, 占, 戈, 心, 忄, 荒

Chinese meaning: 形容十分害怕。[出处]明·汪廷讷《种玉记·赴约》“牛郎织女图欢会,蜂喧蝶嚷须回避,我因此上胆战心慌不自持。”

Grammar: Cụm từ cố định dùng để mô tả trạng thái tâm lý khi gặp phải áp lực lớn hoặc sự kiện bất ngờ.

Example: 面对突发状况,他显得有些胆战心慌。

Example pinyin: miàn duì tū fā zhuàng kuàng , tā xiǎn de yǒu xiē dǎn zhàn xīn huāng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống bất ngờ, anh ấy tỏ ra có chút hoảng loạn.

胆战心慌
dǎn zhàn xīn huāng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tim đập nhanh và rối loạn vì quá sợ hãi hoặc lo lắng.

To have a racing and disordered heart due to extreme fear or anxiety.

形容十分害怕。[出处]明·汪廷讷《种玉记·赴约》“牛郎织女图欢会,蜂喧蝶嚷须回避,我因此上胆战心慌不自持。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆战心慌 (dǎn zhàn xīn huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung