Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆战心惊

Pinyin: dǎn zhàn xīn jīng

Meanings: Extremely frightened, scared to the point of trembling and having a pounding heart., Rất sợ hãi, hoảng sợ đến mức tim đập chân run., ①竟有胆量敢于做。[例]你胆敢在这儿胡闹,我非揍你不可。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 旦, 月, 占, 戈, 心, 京, 忄

Chinese meaning: ①竟有胆量敢于做。[例]你胆敢在这儿胡闹,我非揍你不可。

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý cực kỳ sợ hãi. Cấu trúc cố định, không thay đổi trật tự.

Example: 听到那可怕的消息,他胆战心惊。

Example pinyin: tīng dào nà kě pà de xiāo xī , tā dǎn zhàn xīn jīng 。

Tiếng Việt: Nghe tin tức đáng sợ đó, anh ấy vô cùng hoảng sợ.

胆战心惊
dǎn zhàn xīn jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất sợ hãi, hoảng sợ đến mức tim đập chân run.

Extremely frightened, scared to the point of trembling and having a pounding heart.

竟有胆量敢于做。你胆敢在这儿胡闹,我非揍你不可

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...