Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆战心寒
Pinyin: dǎn zhàn xīn hán
Meanings: To be so frightened that one's heart feels frozen and courage is lost., Sợ hãi đến mức tim như lạnh buốt, mất hết can đảm., 战发抖。形容害怕之极。[出处]《古今杂剧·楚昭王疏者下船》“怕的是城荒国破,常子是胆战心寒。”[例]诸将见李逵等杀了一阵,众人都~,不敢出战。——明·罗贯中《三国演义》第一百一十回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 旦, 月, 占, 戈, 心, ⺀
Chinese meaning: 战发抖。形容害怕之极。[出处]《古今杂剧·楚昭王疏者下船》“怕的是城荒国破,常子是胆战心寒。”[例]诸将见李逵等杀了一阵,众人都~,不敢出战。——明·罗贯中《三国演义》第一百一十回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái hoảng sợ cực độ. Cấu trúc này là cụm từ ghép cố định không thể thay đổi thứ tự các từ.
Example: 听到那个可怕的消息,他顿时觉得胆战心寒。
Example pinyin: tīng dào nà ge kě pà de xiāo xī , tā dùn shí jué de dǎn zhàn xīn hán 。
Tiếng Việt: Nghe tin tức kinh khủng đó, anh ấy ngay lập tức cảm thấy sợ hãi tột độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi đến mức tim như lạnh buốt, mất hết can đảm.
Nghĩa phụ
English
To be so frightened that one's heart feels frozen and courage is lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战发抖。形容害怕之极。[出处]《古今杂剧·楚昭王疏者下船》“怕的是城荒国破,常子是胆战心寒。”[例]诸将见李逵等杀了一阵,众人都~,不敢出战。——明·罗贯中《三国演义》第一百一十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế