Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆小鬼
Pinyin: dǎn xiǎo guǐ
Meanings: Coward; scaredy-cat., Kẻ nhát gan, hèn nhát
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 旦, 月, 小, 儿, 厶, 甶
Grammar: Thường dùng như một cách gọi đùa hoặc chê trách người khác. Ví dụ: 别做胆小鬼 (đừng làm kẻ nhát gan).
Example: 你真是个胆小鬼。
Example pinyin: nǐ zhēn shì gè dǎn xiǎo guǐ 。
Tiếng Việt: Bạn đúng là kẻ nhát gan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ nhát gan, hèn nhát
Nghĩa phụ
English
Coward; scaredy-cat.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế