Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆小怕事
Pinyin: dǎn xiǎo pà shì
Meanings: Timid and fearful when facing troublesome situations., Nhút nhát và sợ hãi khi gặp chuyện rắc rối., 包包容。形容胆子极大。[出处]清·杨潮观《吟风阁杂剧·黄石婆授计逃关》“因此上胆大包天,一铁锺,几乎把秦王断送。”[例]我虽年幼,~,小小秦庭,何足道哉。——欧阳予倩《荆轲》第四幕。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 旦, 月, 小, 忄, 白, 事
Chinese meaning: 包包容。形容胆子极大。[出处]清·杨潮观《吟风阁杂剧·黄石婆授计逃关》“因此上胆大包天,一铁锺,几乎把秦王断送。”[例]我虽年幼,~,小小秦庭,何足道哉。——欧阳予倩《荆轲》第四幕。
Grammar: Động từ miêu tả tính cách của một người. Thường xuất hiện trong các câu mô tả sự yếu đuối.
Example: 他胆小怕事,从不敢承担责任。
Example pinyin: tā dǎn xiǎo pà shì , cóng bù gǎn chéng dān zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta nhút nhát và sợ hãi, không bao giờ dám chịu trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhút nhát và sợ hãi khi gặp chuyện rắc rối.
Nghĩa phụ
English
Timid and fearful when facing troublesome situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包包容。形容胆子极大。[出处]清·杨潮观《吟风阁杂剧·黄石婆授计逃关》“因此上胆大包天,一铁锺,几乎把秦王断送。”[例]我虽年幼,~,小小秦庭,何足道哉。——欧阳予倩《荆轲》第四幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế