Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆小如鼠
Pinyin: dǎn xiǎo rú shǔ
Meanings: Describes a person who is timid or cowardly like a mouse., Mô tả một người nhút nhát, hèn nhát như chuột., 犹言胆大如斗。指无所忌惮。[出处]语出《旧唐书·李昭德传》载丘愔劾奏李昭德语臣观其胆,乃大于身,鼻息所冲,上拂云汉。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 旦, 月, 小, 口, 女, 臼
Chinese meaning: 犹言胆大如斗。指无所忌惮。[出处]语出《旧唐书·李昭德传》载丘愔劾奏李昭德语臣观其胆,乃大于身,鼻息所冲,上拂云汉。”
Grammar: Thành ngữ so sánh, thường dùng để chê trách sự thiếu can đảm của ai đó.
Example: 他胆小如鼠,连一只小虫子都不敢碰。
Example pinyin: tā dǎn xiǎo rú shǔ , lián yì zhī xiǎo chóng zǐ dōu bù gǎn pèng 。
Tiếng Việt: Anh ta nhút nhát như chuột, thậm chí không dám chạm vào một con sâu nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả một người nhút nhát, hèn nhát như chuột.
Nghĩa phụ
English
Describes a person who is timid or cowardly like a mouse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言胆大如斗。指无所忌惮。[出处]语出《旧唐书·李昭德传》载丘愔劾奏李昭德语臣观其胆,乃大于身,鼻息所冲,上拂云汉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế