Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆大包天
Pinyin: dǎn dà bāo tiān
Meanings: Mô tả sự liều lĩnh hoặc can đảm đến mức không biết sợ trời đất, thường mang sắc thái tiêu cực., Describes recklessness or audacity to the point of having no fear of heaven or earth, often with a negative connotation., 形容胆大气盛,无所畏惧。[出处]袁静《不可战胜的力量》“我们师长是一位优秀的指挥员,有他指挥我们打仗,我们心里特别踏实,胆壮气粗。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 旦, 月, 一, 人, 勹, 巳, 大
Chinese meaning: 形容胆大气盛,无所畏惧。[出处]袁静《不可战胜的力量》“我们师长是一位优秀的指挥员,有他指挥我们打仗,我们心里特别踏实,胆壮气粗。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính phê phán hành động vượt giới hạn đạo đức hoặc pháp luật.
Example: 这人真是胆大包天,竟敢在光天化日之下行窃。
Example pinyin: zhè rén zhēn shì dǎn dà bāo tiān , jìng gǎn zài guāng tiān huà rì zhī xià xíng qiè 。
Tiếng Việt: Tên này thật quá liều lĩnh, dám trộm cắp giữa ban ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự liều lĩnh hoặc can đảm đến mức không biết sợ trời đất, thường mang sắc thái tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
Describes recklessness or audacity to the point of having no fear of heaven or earth, often with a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容胆大气盛,无所畏惧。[出处]袁静《不可战胜的力量》“我们师长是一位优秀的指挥员,有他指挥我们打仗,我们心里特别踏实,胆壮气粗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế