Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃
Pinyin: wèi
Meanings: Stomach (the main digestive organ in the body)., Dạ dày (cơ quan tiêu hóa chính trong cơ thể), ①用本义。[例]疾在肠胃。——《韩非子·喻老》。*②在肠胃。[合]重瓣胃;胃疸(中医指胃部虚热);胃气痛(方言。胃痛);胃气(中医指胃的生理功能及其精气;泛指胃病)。*③星名。二十八宿之一,白虎七宿的第三宿。有星3颗,即白羊座35、39、41三星。[合]胃维(胃星之旁)。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 月, 田
Chinese meaning: ①用本义。[例]疾在肠胃。——《韩非子·喻老》。*②在肠胃。[合]重瓣胃;胃疸(中医指胃部虚热);胃气痛(方言。胃痛);胃气(中医指胃的生理功能及其精气;泛指胃病)。*③星名。二十八宿之一,白虎七宿的第三宿。有星3颗,即白羊座35、39、41三星。[合]胃维(胃星之旁)。
Hán Việt reading: vị
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường đi kèm với các từ về tiêu hóa hoặc ăn uống.
Example: 吃太多会伤胃。
Example pinyin: chī tài duō huì shāng wèi 。
Tiếng Việt: Ăn quá nhiều sẽ làm tổn thương dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạ dày (cơ quan tiêu hóa chính trong cơ thể)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stomach (the main digestive organ in the body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。疾在肠胃。——《韩非子·喻老》
在肠胃。重瓣胃;胃疸(中医指胃部虚热);胃气痛(方言。胃痛);胃气(中医指胃的生理功能及其精气;泛指胃病)
星名。二十八宿之一,白虎七宿的第三宿。有星3颗,即白羊座35、39、41三星。胃维(胃星之旁)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!