Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃酸
Pinyin: wèi suān
Meanings: Gastric acid; helps in breaking down food during digestion., Axit trong dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn., 形容在人面前卑下的神情。同胁肩低眉”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 月, 田, 夋, 酉
Chinese meaning: 形容在人面前卑下的神情。同胁肩低眉”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các tính từ/động từ để mô tả vấn đề liên quan đến dạ dày.
Example: 吃太多甜食会导致胃酸过多。
Example pinyin: chī tài duō tián shí huì dǎo zhì wèi suān guò duō 。
Tiếng Việt: Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây ra dư thừa axit dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Axit trong dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
Nghĩa phụ
English
Gastric acid; helps in breaking down food during digestion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容在人面前卑下的神情。同胁肩低眉”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!