Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃癌
Pinyin: wèi ái
Meanings: Ung thư dạ dày, Stomach cancer, ①胃里生长的一种恶性瘤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 田, 嵒, 疒
Chinese meaning: ①胃里生长的一种恶性瘤。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh y tế. Có thể kết hợp với các từ như 早期 (sớm), 预防 (phòng ngừa).
Example: 早期发现胃癌可以提高治愈的可能性。
Example pinyin: zǎo qī fā xiàn wèi ái kě yǐ tí gāo zhì yù de kě néng xìng 。
Tiếng Việt: Phát hiện ung thư dạ dày sớm có thể tăng khả năng chữa khỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ung thư dạ dày
Nghĩa phụ
English
Stomach cancer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胃里生长的一种恶性瘤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!