Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胃病

Pinyin: wèi bìng

Meanings: Stomach disease, Bệnh dạ dày, ①中医指六腑病候之一。泛指胃的病变。由于饮食不节,饥饱、冷热不适;或胃气虚弱,胃阴不足等,影响胃的受纳和消化。临床表现以脘腹胀满疼痛,呕吐恶心,嗳气为主症。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 月, 田, 丙, 疒

Chinese meaning: ①中医指六腑病候之一。泛指胃的病变。由于饮食不节,饥饱、冷热不适;或胃气虚弱,胃阴不足等,影响胃的受纳和消化。临床表现以脘腹胀满疼痛,呕吐恶心,嗳气为主症。

Grammar: Là danh từ chung để chỉ các vấn đề về dạ dày. Có thể dùng trong các ngữ cảnh nói về sức khỏe.

Example: 他经常胃痛,可能是有胃病。

Example pinyin: tā jīng cháng wèi tòng , kě néng shì yǒu wèi bìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên bị đau dạ dày, có thể là do mắc bệnh dạ dày.

胃病 - wèi bìng
胃病
wèi bìng

📷 Khái niệm bệnh dạ dày Hình minh họa Steye. Tệp EPS 10

胃病
wèi bìng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh dạ dày

Stomach disease

中医指六腑病候之一。泛指胃的病变。由于饮食不节,饥饱、冷热不适;或胃气虚弱,胃阴不足等,影响胃的受纳和消化。临床表现以脘腹胀满疼痛,呕吐恶心,嗳气为主症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...