Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胃炎

Pinyin: wèi yán

Meanings: Viêm dạ dày, Gastritis, ①胃的炎症,尤其是胃粘膜的炎症。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 田, 火

Chinese meaning: ①胃的炎症,尤其是胃粘膜的炎症。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để mô tả tình trạng bệnh lý của dạ dày. Có thể kết hợp với các từ như 慢性 (mạn tính) hoặc 急性 (cấp tính).

Example: 他因为长期饮食不规律得了胃炎。

Example pinyin: tā yīn wèi cháng qī yǐn shí bù guī lǜ dé le wèi yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị viêm dạ dày vì ăn uống không điều độ trong thời gian dài.

胃炎
wèi yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm dạ dày

Gastritis

胃的炎症,尤其是胃粘膜的炎症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胃炎 (wèi yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung