Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃呆
Pinyin: wèi dāi
Meanings: Indigestion or bloating causing a feeling of fatigue in the stomach., Chứng khó tiêu, đầy bụng dẫn đến cảm giác mệt mỏi ở dạ dày., ①没有食欲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 田, 口, 木
Chinese meaning: ①没有食欲。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (chỉ bệnh lý) hoặc động từ (diễn tả trạng thái). Thường đi kèm với nguyên nhân gây ra vấn đề tiêu hóa.
Example: 吃太多油腻的食物容易导致胃呆。
Example pinyin: chī tài duō yóu nì de shí wù róng yì dǎo zhì wèi dāi 。
Tiếng Việt: Ăn quá nhiều đồ ăn dầu mỡ dễ gây ra chứng đầy bụng khó tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng khó tiêu, đầy bụng dẫn đến cảm giác mệt mỏi ở dạ dày.
Nghĩa phụ
English
Indigestion or bloating causing a feeling of fatigue in the stomach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有食欲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!