Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃口
Pinyin: wèi kǒu
Meanings: Appetite; the ability to digest food and desire to eat., Khả năng tiêu hóa thức ăn; sự thèm ăn., 缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 田, 口
Chinese meaning: 缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các tính từ như ‘好’ (tốt), ‘差’ (kém).
Example: 今天的饭菜很合我胃口。
Example pinyin: jīn tiān de fàn cài hěn hé wǒ wèi kǒu 。
Tiếng Việt: Món ăn hôm nay rất hợp khẩu vị của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng tiêu hóa thức ăn; sự thèm ăn.
Nghĩa phụ
English
Appetite; the ability to digest food and desire to eat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!