Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胃口
Pinyin: wèi kǒu
Meanings: Appetite; the ability to digest food and desire to eat., Khả năng tiêu hóa thức ăn; sự thèm ăn., 缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 田, 口
Chinese meaning: 缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các tính từ như ‘好’ (tốt), ‘差’ (kém).
Example: 今天的饭菜很合我胃口。
Example pinyin: jīn tiān de fàn cài hěn hé wǒ wèi kǒu 。
Tiếng Việt: Món ăn hôm nay rất hợp khẩu vị của tôi.

📷 Món ăn dành cho người sành ăn với pho mát thủ công, thịt nguội, pate, trái cây tươi và bánh mì mộc mạc được sắp xếp trang nhã trên đĩa trắng nguyên sơ tại các cuộc tụ họp phục vụ cao cấp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng tiêu hóa thức ăn; sự thèm ăn.
Nghĩa phụ
English
Appetite; the ability to digest food and desire to eat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缩着肩膀,低着眉头。形容在人面前卑下的神情。[出处]《抱朴子·逸民》“虽器不益于旦夕之用,才不周于立朝之俊,不亦愈于胁肩低眉,谄媚权右。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
