Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胁逼
Pinyin: xié bī
Meanings: Ép buộc hoặc gây áp lực mạnh mẽ lên ai đó., To force or put strong pressure on someone., ①威吓强迫;胁迫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 办, 月, 畐, 辶
Chinese meaning: ①威吓强迫;胁迫。
Grammar: Động từ này mang sắc thái mạnh mẽ về sức ép, thường sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng như bạo lực, bất công.
Example: 他们用暴力手段胁逼受害者服从。
Example pinyin: tā men yòng bào lì shǒu duàn xié bī shòu hài zhě fú cóng 。
Tiếng Việt: Họ dùng bạo lực để ép nạn nhân tuân lệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc hoặc gây áp lực mạnh mẽ lên ai đó.
Nghĩa phụ
English
To force or put strong pressure on someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威吓强迫;胁迫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!