Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胁肩絫足

Pinyin: xié jiān lèi zú

Meanings: Giống nghĩa với “胁肩累足”, chỉ trạng thái co rúm người lại vì sợ hãi., Similar to 'shrinking shoulders and bending legs,' referring to a state of cringing due to fear., 形容恐惧的样子。同胁肩累足”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 办, 月, 户, 口, 龰

Chinese meaning: 形容恐惧的样子。同胁肩累足”。

Grammar: Từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn mang ý nghĩa biểu đạt hành động do sợ hãi. Thường dùng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Example: 敌人逼近时,他吓得胁肩絫足。

Example pinyin: dí rén bī jìn shí , tā xià dé xié jiān lěi zú 。

Tiếng Việt: Khi kẻ thù tiến đến gần, anh ta sợ hãi đến mức co rúm người lại.

胁肩絫足
xié jiān lèi zú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nghĩa với “胁肩累足”, chỉ trạng thái co rúm người lại vì sợ hãi.

Similar to 'shrinking shoulders and bending legs,' referring to a state of cringing due to fear.

形容恐惧的样子。同胁肩累足”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胁肩絫足 (xié jiān lèi zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung