Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胁肩低首

Pinyin: xié jiān dī shǒu

Meanings: Khúm núm cúi đầu, biểu thị sự sợ hãi hoặc tôn kính quá mức., To cower with bowed head, indicating fear or excessive respect., 形容在人面前卑下的神情。同胁肩低眉”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 办, 月, 户, 亻, 氐, 䒑, 自

Chinese meaning: 形容在人面前卑下的神情。同胁肩低眉”。

Grammar: Động từ này mang tính hình tượng cao, thường được dùng để miêu tả tình huống cụ thể với sắc thái châm biếm hoặc phê phán nhẹ.

Example: 他见到领导总是胁肩低首。

Example pinyin: tā jiàn dào lǐng dǎo zǒng shì xié jiān dī shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ta khi gặp lãnh đạo luôn cúi đầu khúm núm.

胁肩低首
xié jiān dī shǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khúm núm cúi đầu, biểu thị sự sợ hãi hoặc tôn kính quá mức.

To cower with bowed head, indicating fear or excessive respect.

形容在人面前卑下的神情。同胁肩低眉”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胁肩低首 (xié jiān dī shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung