Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胁制

Pinyin: xié zhì

Meanings: Ép buộc, uy hiếp để kiểm soát, To coerce or intimidate into submission, ①用威力控制;挟制。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 办, 月, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①用威力控制;挟制。

Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh đe dọa hoặc gây áp lực để kiểm soát ai đó.

Example: 他们用武力胁制对方。

Example pinyin: tā men yòng wǔ lì xié zhì duì fāng 。

Tiếng Việt: Họ dùng vũ lực để ép buộc đối phương.

胁制
xié zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc, uy hiếp để kiểm soát

To coerce or intimidate into submission

用威力控制;挟制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...